Ngoài tốc độ chụp nhanh thì EOS 7D Mark II sở hữu cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 megapixel, ISO 16,000 và bộ vi xử lý hình ảnh 2 chip DIGIC 6 giúp mang lại những bức ảnh chất lượng hoàn hảo. Chức năng Dual Pixel CMOS AF giúp lấy nét mượt và chính xác khi quay video đảm bảo đối tượng vẫn nằm trong vùng lấy nét ngay cả đối với những khung hình động.
Loại máy | ||
Loại máy | Máy ảnh số phản xạ ống kính đơn, AF/AE tích hợp đèn flash | |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ CF (Loại I, hỗ trợ UDMA 7 Thẻ nhớ SD, SDHC*, SDXC* * tương thích với UHS-I | |
Kích thước bộ cảm biến | Xấp xỉ 22,4 x 15mm | |
Ống kính tương thích | Ống kính EF của Canon (bao gồm các ống kính EF-S) | |
Ngàm ống kính | Ngàm EF của Canon | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Loại cảm biến | Bộ cảm biến CMOS | |
Điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 20.20 megapixels * hoàn thiện tới gần nhất 10,000th. | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Tính năng xoá bụi bẩn | Tự động vệ sinh bụi hoặc vệ sinh thủ công, Đánh dấu Bụi để xóa | |
Hệ thống ghi hình | ||
Định dạng ghi hìn | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 | |
Loại ảnh | JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) | |
Kích thước file | L (Ảnh cỡ lớn): | Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648) |
M (Ảnh cỡ trung): | Xấp xỉ 8.90 megapixels (3648 x 2432) | |
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): | Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) | |
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): | Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) | |
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): | Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) | |
RAW: | Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648) | |
M-RAW: | Xấp xỉ 11.2 megapixels (4104 x 2736) | |
S-RAW: | Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) | |
Chức năng ghi hình | Chụp ảnh chuẩn, tự động chuyển thẻ nhớ, ghi lên từng thẻ, ghi lên nhiều thẻ | |
Tạo / chọn thư mục | Có | |
Đánh tên File | Mã đặt trước, cài đặt người sử dụng 1/ cài đặt người sử dụng 2 | |
Đánh số file | Đánh số liên tiếp, tự động đặt lại, đặt lại số thủ công | |
Xử lí ảnh khi đang chụp | ||
Kiểu ảnh | Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chân thực, ảnh đơn sắc, User Def. 1 – 3 | |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, cân bằng trắng cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, đèn Flash), tuỳ chọn. Cài đặt nhiệt màu (xấp xỉ 2500-10000 K), có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng | |
Tính năng giảm nhiễu | Có thể áp dụng cho ảnh chụp phơi sáng lâu và chụp ISO cao. | |
Tự động chỉnh độ sáng ảnh | Tự động tối ưu hoá ánh sáng | |
Ưu tiên tông màu nổi bật | Có | |
Bù quang sai ống kính | Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi, Chỉnh bù quang sai ống kính, Chỉnh sửa méo hình | |
Tính năng chống lóa | Có | |
Khung ngắm | ||
Loại khung ngắm | Khung ngắm công nghệ gương phản chiếu 5 mặt | |
Độ che phủ | Chiều dọc / chiều ngang xấp xỉ 100% (máy cách mắt xấp xỉ 22mm) | |
Độ phóng đại | Xấp xỉ 1.00x (-1 m-1 với ống kính 50mm khi ở vị trí vô cực) | |
Điểm đặt mắt | Xấp xỉ 22mm (từ trung tâm thị kính ở mức -1 m-1) | |
Điều chỉnh độ tụ tích hợp | Xấp xỉ -3.0 - +1.0 m-1 (dpt) | |
Màn hình lấy nét | Màn hình chuẩn Eh-A, có thể thay thế | |
Hiển thị đường lưới | Có | |
Mức điện tử | Có | |
Hiện thị các cài đặt chức năng | Chế độ chụp, cân bằng trắng, chế độ chụp, thao tác AF, chế độ lấy sáng, chất lượng ảnh: JPEG/RAW, dò lóa sáng, biểu tượng cảnh!, trạng thái điểm AF | |
Gương | Loại trả nhanh | |
Xem trước độ sâu nét trường ảnh | Có | |
Lấy nét tự động | ||
Loại | Ghi ảnh thứ cấp TTL, lấy nét sử dụng công nghệ so pha | |
Các điểm AF | 65 điểm (loại điểm AF căng nét chéo: tối đa 65 điểm) (trừ một vài ống kính có f/2.8 hoặc khẩu độ tối đa lớn hơn) | |
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV -3 - 18 (Điều kiện: điểm AF trung tâm có độ nhạy f/2.8, AF chụp một ảnh, nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Các chế độ lấy nét tự động | AF chụp từng ảnh một, AI Servo AF, AI Focus AF | |
Chế độ lựa vùng AF | AF chụp một ảnh (chọn thủ công), AF đơn điểm (chọn thủ công), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: lên, xuống, phải, trái), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: xung quanh), AF vùng (chọn vùng thủ công), Large Zone AF (chọn vùng thủ công), 65 điểm AF chọn tự động | |
Điệu kiện chọn tự động điểm AF | Dựa theo cài đặt EOS iTR AF (AF có thể tích hợp với khuôn mặt vật chụp/ thông tin màu)* iTR: Dò tìm và nhận dạng thông minh | |
Thiết bị cấu hình AF | Case 1 - 6 | |
Đặc điểm AI Servo AF | Dò tìm độ nhạy, tăng/giảm dò tìm, tự động chuyển điểm AF | |
Cài đặt tùy chọn AF | 17 chức năng | |
Điều chỉnh độ chính xác AF | Vi điều chỉnh AF (tất cả các ống kính có thông số như nhau hoặc được điều chỉnh từng ống kính) | |
Tia sáng hỗ trợ AF | Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp | |
Điều chỉnh độ phơi sáng | ||
Các chế độ đo sáng | Hệ thống bộ cảm biến đo sáng RGB+IR xấp xỉ 150.000 pixel và đo sáng TTL vùng 252 điểm với khẩu độ tối đa EOS iSA (phân tích vật chụp thông minh)
| |
Phạm vi đo sáng | EV0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Điều chỉnh độ phơi sáng | Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp chương trình), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công, phơi sáng đèn tròn. | |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) | chụp hình thông minh tự động chọn cảnh: | Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400 |
Cài đặt tốc độ ISO | Có thể cài đặt dải tốc độ ISO, dải ISO tự động và tốc độ màn trập tối thiểu với ISO tự động | |
Bù phơi sáng | Bù phơi sáng bằng tay: | ±5 bước tăng giảm 1/3 hoặc 1/2-bước |
AEB: | ±3 bước tăng giảm 1/3 hoặc 1/2-bước (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay | |
Khóa AE | Tự động: | Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với chế độ lấy sáng toàn bộ khi đã lấy được tiêu cự |
Làm thủ công: | Bằng phím khóa AE | |
Chụp hẹn giờ liên tục | Có thể cài đặt khoảng cách chụp và số lượng ảnh | |
Chụp phơi sáng lâu | Có thể cài đặt thời gian phơi sáng lâu bao nhiêu tùy ý | |
Chụp HDR | ||
Điều chỉnh dải động lực học | Tự động, ±1, ±2, ±3 | |
Các hiệu ứng | Chụp tự nhiên, chụp tiêu chuẩn nghệ thuât, chụp nghệ thuật rực rỡ, chụp nghệ thuật gấp hình, chụp nghệ thuật chữ nổi | |
Căn ảnh tự động | Có | |
Phơi sáng nhiều ảnh | ||
Phương pháp chụp | Ưu tiên chức năng/ điều chỉnh, ưu tiên chụp liên tiếp | |
Số lượng phơi sáng nhiều ảnh | 2 – 9 phơi sáng | |
Điều chỉnh phơi sáng nhiều ảnh | Chèn thêm, trung bình, sáng, tối | |
Màn trập | ||
Loại màn trập | Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử | |
Tốc độ màn trập | 1/8000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở 1/250 giây | |
Hệ thống chụp | ||
Các chế độ chụp | Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh ở chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp ở chế độ yên tĩnh chụp hẹn giờ sau 10 giây/ điều khiển từ xa, chụp hẹn giờ sau 2 giây/ điều khiển từ xa | |
Chụp hình liên tiếp | Chụp liên tiếp tốc độ cao: | Tối đa xấp xỉ 10,0 ảnh/giây (có thể cài đặt từ 10 đến 2 ảnh/giây) |
Chụp liên tiếp tốc độ thấp: | xấp xỉ 3 ảnh/giây (có thể cài đặt từ 9 đến 1 ảnh/giây) | |
Chụp liên tiếp ở chế độ yên lặng: | xấp xỉ 3 4nh/giây (có thể cài đặt từ 4 đến 1 ảnh/giây | |
Chụp tối đa | Ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp: | xấp xỉ 130 ảnh (xấp xỉ 1090 ảnh) |
Ảnh RAW: | xấp xỉ 24 ảnh (xấp xỉ 31 ảnh) | |
Ảnh RAW+JPEG cỡ lớn/ đẹp: xấp xỉ 18 ảnh (xấp xỉ 19 ảnh) | ||
Đèn Flash | ||
Đèn flash tích hợp | flash tích hợp tự kích hoạt | |
Số hướng dẫn: | Xấp xỉ11/ 36,1 (ISO 100, đơn vị mét / fit) | |
Độ che phủ đèn Flash: | Xấp xỉ góc ngắm ống kính 15mm | |
Thời gian hồi tối đa xấp xỉ 3 giây: | Thời gian hồi tối đa xấp xỉ 3 giây | |
Đèn Speedlite bên ngoài | Đèn Speedlite tương thích | |
Lấy sáng đèn flash | Đèn flash tự động E-TTL II | |
Bù phơi sáng đèn flash | ±3 khẩu tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu | |
Khoá FE | Có | |
Cổng cắm PC | Có | |
Điều chỉnh đèn flash | Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn flash bên ngoài Có thể kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học | |
Chụp ngắm trực tiếp | ||
Phương pháp lấy nét | Hệ CMOS AF kiểm kép/ hệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, FlexiZone-lấy nhiều ảnh, FlexiZone-lấy một ảnh), lấy nét thủ công (có thể phóng đại lên tới 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự) | |
Lấy nét tự động liên tục | Có | |
Phạm vi lấy sáng | EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Các chế độ lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm | |
Phạm vi lấy sáng | EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 | |
Chụp ở chế độ yên tĩnh | Có (chế độ 1 và 2) | |
Hiển thị đường lưới | 3 loại | |
Đèn Speedlite bên ngoài | ||
Phóng zoom cho vừa với chiều dài tiêu cự ống kính | Có | |
Đèn flash tương thích | Đèn Speedlite seri EX | |
Lấy sáng đèn flash | Đèn flash tự động E-TTL II | |
Bù phơi sáng đèn flash | ±3 khẩu, tăng giảm 1/3-hoặc 1/2- khẩu | |
Khóa FE | Có | |
Cài đặt đèn flash bên ngoài | Cài đặt chức năng đèn Flash, cài đặt đèn Flash C.Fn | |
Chụp ngắm trực tiếp | ||
Phương pháp lấy nét | Hệ CMOS AF đôi điểm (hệ AF dò tìm tương phản (Mặt chụp + dõi theo vật chụp, FlexiZone-nhiều ảnh, FlexiZone-một ảnh),lấy nét thủ công (có thể phóng to lên 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự) | |
Lấy nét tự động liên tục | Có | |
Phạm vi lấy sáng | EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Các chế độ lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm | |
Phạm vi lấy sáng | EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 | |
Chụp ở chế độ yên tĩnh | Có (chế độ 1 và 2) | |
Hiển thị đường lưới | 3 loại | |
Quay phim | ||
Định dạng ghi hình | MOV / MP4 | |
Phim | Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264 | |
Tiếng | MOV: | Linear PCM |
MP4: | AAC | |
Kích thước file và tỉ lệ khung quét | Full HD (1920x1080): | 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p / 24.00p / 23.98p |
HD (1280x720): | 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p | |
SD (640x480): | 29.97p / 25.00p | |
Phương pháp nén | ALL-I (chỉ để biên tập / I), IPB (chuẩn), IPB (nhẹ) | |
Kích thước file | [MOV] | |
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 440MB/phút | |
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I: | Xấp xỉ 654MB/phút | |
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 225MB/phút | |
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I: | Xấp xỉ 583MB/phút | |
HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 196MB/phút | |
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 75MB/phút | |
[MP4] | ||
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 431MB/phút | |
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I: | Xấp xỉ 645MB/phút | |
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 216MB/phút | |
Full HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light): | Xấp xỉ . 87MB/phút | |
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I: | Xấp xỉ 574MB/phút | |
HD (59,94p / 50.00p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 187MB/phút | |
HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light): | Xấp xỉ 30MB/phút | |
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard): | Xấp xỉ 66MB/phút | |
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light): | Xấp xỉ 23MB/phút | |
Yêu cầu về thẻ (tốc độ ghi/đọc) | [thẻ CF] | |
Phương pháp lấy nét | Giống như lấy nét ở chế độ chụp ngăm trực tiếp | |
CÁc chế độ lấy sáng | Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và lấy sáng toàn bộ có bộ cảm biến ảnh | |
Phạm vi lấy sáng | EV 0 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Điều chỉnh độ phơi sáng | Chụp phơi sáng tự động (AE chương trình dành cho quay phim), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, lấy phới sáng bằng tay | |
Bù phơi sáng | ±3 khẩu tăng giảm 1/3-hoặc 1/2-khẩu | |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) | Chụp ảnh thông minh tự động chọn cảnh, Tv: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000 | |
Mã thời gian | có | |
Khung | Tương thích với 59.94p / 29.97p | |
Ghi tiếng | Có monaural microphone tích hợp, ngõ cắm microphone stereo bên ngoài | |
Headphone | Có ổ cắm headphone và có thể điều chỉnh tiếng | |
Hiển thị đường lưới | 3 loại | |
Chụp ảnh tĩnh | có | |
Hiển thị hai màn hình | Có thể hiện thị phim đồng thời trên màn hình LCD và HDMI | |
Ngõ ra HDMI | Có thể hiển thị phim không có thông tin. | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình tinh thể lỏng màu TFT | |
Kích thước màn hình và điểm ảnh | Rộng 7,7 cm (3.0 inch) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh | |
Điều chỉnh độ sáng | Điều chỉnh tự động (tối, chuẩn, sáng), điều chỉnh bằng tay (7 mức) | |
Mức chia điện tử | Có | |
Giao diện ngôn ngữ | 25 | |
Hiển trị chức năng Help | Có | |
Xem lại | ||
Định dạng xem lại ảnh | Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), Hiển thị một ảnh (kèm thông tin cơ bản), Hiển thị một ảnh (hiển thị kèm thông tin chụp, thông tin chi tiết, ống kính/ histogram, cân bằng trắng, kiểu ảnh, không gian màu, giảm nhiễu, chỉnh sửa quang sai ống kính, GPS), hiện thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), Hiển thị hai ảnh | |
Cảnh báo sáng quá | Cảnh báo sáng quá | |
Hiển thị điểm AF | Có | |
Hiển thị đường lưới | 3 loại | |
Xem ảnh phóng to | Xấp xỉ 1,5x-10x, có thể cài đặt vị trí và độ phóng đại ban đầu | |
Phương pháp trình duyệt ảnh | Xem ảnh đơn, nhảy xem ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem ảnh được đánh giá | |
Xoanh ảnh | Có | |
Đánh giá | Có | |
Xem lại phim | Có (màn hình LCD, HDMI) | |
Xem trình chiếu | Tất cả các ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem theo đánh giá | |
Bảo vệ ảnh | Có | |
Sao chụp ảnh | Có | |
Xử lí ảnh hậu kì | ||
Xử lí ảnh RAW trực tiếp trên máy | Điều chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa ánh sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ảnh JPEG, không gian màu, chỉnh sửa độ sáng vùng ngoại vi, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai màu | |
Thay đổi kích thước ảnh | Có | |
In trực tiếp | ||
Máy in tương thích | Máy in tương thích Pict-Bridge | |
Các loại ảnh có thể in | Ảnh JPEG và RAW | |
Trật tự in | Tuân theo DPOF Version 1.1 compliant | |
Chuyển ảnh | ||
Các file có thể chuyển | Ảnh tĩnh (ẢnhJPEG, RAW, RAW+JPEG ), phim | |
Chức năng GPS | ||
Vệ tinh tương thích | Vệ tinh GPS (USA), GLONASS Vệ tinh (Nga) Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS) "MICHIBIKI" (Nhật) | |
Thông tin Geotag đính kèm trên ảnh | Kinh độ, vĩ độ, độ cao, hướng, thời gian toàn cầu (UTC), điều kiện truyền tín hiệu vệ tinh | |
Quãng thời gian cập nhật Geotag | 1 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút | |
Cài đặt thời gian | Cài đặt dữ liệu thời gian GPS cho máy ảnh | |
La bàn số | Sử dụng bộ cảm biến địa từ ba trục và bộ cảm biến gia tốc ba trục để cảm biến hướng | |
Dữ liệu đăng nhập | Một file/ ngày, định dạng NMEA | |
Xóa dữ liệu đăng nhập | Có | |
Các chức năng tùy chỉnh | ||
Các chức năng tùy chọn | 18 | |
My Menu | Có thể đăng kí tới 5 màn hình | |
Các chế độ chụp tùy chọn | Đăng kí theo Xoay chế độ C1, C2, or C3 | |
Thông tin bản quyền | Có thể đăng kí theo dạng văn bản hoặc đi kèm | |
Kết nối giao diện | ||
Ngõ cắm SỐ | USB siêu tốc độ (USB 3.0) | |
Ngõ RA HDMI mini | Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC | |
Ngõ VÀO microphone ngoài | Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm | |
Ngõ cắm Headphone | Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm | |
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Dành cho thiết bị điều khiển từ xa loại N3 | |
Điều khiển từ xa không dây | Tương thích với điều khiển từ xa RC-6 | |
Thẻ Eye-Fi | Hỗ trợ | |
Nguồn điện | ||
Pin | Bộ pin LP-E6N/LP-E6, số lượng 1 | |
Thông tin pin | Dung lượng pin còn lại, đếm tốc độ, thao tác sạc, đăng kí pin | |
Số lượng ảnh chụp (dựa theo chuản thử nghiệm của CIPA) | Chụp có kính ngắm: | Xấp xỉ 670 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 640 ảnh ở 0°C / 32°F |
Chụp ngắm trực tiếp: | Xấp xỉ 250 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 240 ảnh ở 0°C / 32°F | |
Thời gian quay phim | Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở 23°C / 73°F | |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 148,6 x 112,4 x 78,2mm / 5,85 x 4,43 x 3,08in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 910g / 32,10oz. (dựa theo chỉ dẫn của CIPA). Xấp xỉ 820g / 28,92oz. (chỉ tính riêng thân máy) | |
Môi trường vận hành | ||
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 0°C - 40°C / 32°F - 104°F | |
Độ ẩm khi làm việc | 85% hoặc thấp hơn | |
Bộ pin LP-E6N | ||
Loại | Pin lithi ion có thể sạc được | |
Hiệu điện thế | 7,2 V DC | |
Dung lượng pin | 1865 mAh | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 0°C - 40°C / 32°F - 104°F | |
Độ ẩm khi làm việc | 85% hoặc thấp hơn | |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 38,4 x 21,0 x 56,8mm / 1,5 x 0,8 x 2,2in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 80g / 2,82oz. (không tính vỏ bảo vệ) | |
Sạc pin LC-E6 | ||
Loại pin tương thích | Bộ pin LP-E6N / LP-E6 | |
Thời gian sạc | Xấp xỉ 2 giờ 30 phút | |
Nguồn điện vào | 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) | |
Nguồn điện ra | 8,4 V DC / 1,2 A | |
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc | 5°C - 40°C / 41°F - 104°F | |
Độ ẩm khi làm việc | 85% hoặc thấp hơn | |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 130g / 4,6oz. | |
Sạc pin LC-E6E | ||
Loại pin tương thích | Bộ pin LP-E6N / LP-E6 | |
Thời gian sạc | Xấp xỉ 1m / 3,3ft. | |
Nguồn điện vào | Xấp xỉ 2 giờ 30 phút | |
Nguồn điện ra | 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) | |
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc | 8,4 V DC / 1,2 A | |
Độ ẩm khi làm việc | 5°C - 40°C / 41°F - 104°F | |
Working humidity | 85% hoặc thấp hơn | |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in. | |
Trọng lượng | 125g / 4,4oz. (không tính dây nguồn) | |
Ống kính EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM | ||
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự | 18 -135mm / f/3.5-5.6 | |
Cấu trúc ống kính | 16 yếu tố chia làm 12 nhóm | |
Khẩu độ tối thiểu | f/22 - 36 | |
Góc ngắm | Hướng theo đường chéo: | 74°20´ - 11°30´ |
Hướng theo chiều dọc: | 45°30´ - 6°20´ | |
Hướng theo chiều ngang: | 64°30´ - 9°30´ | |
Góc ngắm | 0,39m / 1,28ft. | |
Độ phóng đại tối đa | 0,28x (ở chiều dài tiêu cự 135mm) | |
Trường ngắm ảnh | Xấp xỉ 248 x 372 - 53 x 80mm / 9,8 x 14,6 – 2,1 x 3,1in. (ở 0,39m / 1.28ft.) | |
Kích thước kính lọc | 67mm | |
Đường kính tối đa x chiều dài | Xấp xỉ 76,6 x 96,0mm / 3,0 x 3,8in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 480g / 16,9oz. | |
Loa che nắng | EW-73B (bán riêng rẽ) | |
Nắp che ống kính | E-67 II | |
Vỏ bao ống kính | LP1116 (bán riêng rẽ) | |
EF-S15-85mm f/3.5-5.6 IS USM | ||
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự | 15 - 85mm / f/3,5-5,6 | |
Cấu trúc ống kính | 17 yếu tố chia làm 12 nhóm | |
Khẩu độ tối thiểu | f/22 - 36 | |
Góc ngắm | Hướng theo đường chéo: | 84°30´ - 18°25´ |
Hướng theo chiều dọc: | 53°30´ - 10°25´ | |
Hướng theo chiều ngang: | 74°10´ - 15°25´ | |
Góc ngắm | 0,35m / 1,15ft. | |
Độ phóng đại tối đa | 0,21x (ở chiều dài tiêu cự 85mm) | |
Trường ngắm ảnh | Xấp xỉ 255 x 395 - 75 x 108 / 10,0 x 15,6 – 3,0 x 4,3in. (ở 0,35m / 1,15ft.) | |
Kích thước kính lọc | 72mm | |
Đường kính tối đa x chiều dài | Xấp xỉ 81,6 x 87,5mm / 3,2 x 3,4in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 575g / 20,3oz. | |
Loa che nắng | EW-78E (bán riêng rẽ) | |
Nắp che ống kính | E-72 II | |
Vỏ bao ống kính | LP1116 (bán riêng rẽ) |
• | Tất cả các dữ liệu trên dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon và tiêu chuẩn thử nghiệm, hướng dẫn của CIPA (Hiệp hội máy ảnh và sản phẩm ảnh) |
• | Kích thước, đường kính tối đa, chiều dài, và trọng lượng nêu trên dựa theo hướng dẫn của CIPA (trừ trọng lượng thân máy chỉ dành cho thân máy). |
• | Các thông số kĩ thuật và hình dáng bên ngoài của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước |
• | Nếu có trục trặc xảy ra với những ống kính không phải của Canon, xin vui lòng tham khảo với nhà sản xuất ống kính tương ứng. |
Giá bán: 41,030,000 ( VNĐ )
Bốn mươi mốt triệu không trăm ba mươi nghìn đồng