TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
Thiết kế Nguyên khối với Hiệu năng được Cải thiện
Với thiết kế nguyên khối và thân thiện với người sử dụng, máy in LBP6230dn sẽ giúp bạn in đen trắng chất lượng cao ở mức 1200 x 1200dpi và tạo ra các tài liệu văn bản và ảnh cực kỳ tuyệt vời
In Tốc độ Cao
Tiết kiệm thời gian và cải thiện hiệu năng với tốc độ in cao (25 trang A4/phút) và Thời gian In Bản Đầu tiên đạt 6 giây.
UFR II LT
Với ngôn ngữ in UFR II LT, chiếc máy in này sẽ tận dụng triệt để công suất xử lý của PC và đặc biệt, bạn sẽ không tốn tiền nâng cấp bộ nhớ máy in nữa.
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu
Cartridge mực all-in-one 326 của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực giúp tiết kiệm chi phí và thay thế cartridge một cách dễ dàng.
Tiêu hao Điện năng Thấp
Máy in LBP6230dn được lập trình chế độ ngủ và tắt máy tự động nếu máy không hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Với giá trị tiêu hao điện cực thấp, khoảng 0.7kWh/tuần, chiếc máy in này đảm bảo tiêu chí thân thiện với môi trường trong khi vẫn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí ở mức tối đa.
Tích hợp In Di động
Với ứng dụng Canon Mobile Printing, bạn có thể dễ dàng in ảnh hoặc tài liệu từ thiết bị iOS và Android của mình.
Dễ dàng Kết nối Mạng
Máy in LBP6230dn được trang bị mạng LAN có dây cho phép nhiều người dùng trên cùng một mạng chia sẻ máy in. Sử dụng Remote UI để quản lý và kiểm soát các công việc như kiểm tra tình trạng máy in, theo dõi máy in hoặc xóa tác vụ.
TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | In 1 mặt: | A4: Lên đến 25trang/phút | |
In 2 mặt: | A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút) | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 6 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0.5 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lý giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 250 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay tay | 1 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay nhả giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) | ||
Khổ giấy | Tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 187 - 356mm) | |
Khay tay | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 127 - 356mm) | ||
Định lượng giấy | Tiêu chuẩn: | 60 đến 163g/m2 | |
Khay tay | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card | ||
In 2 mặt | Giấy A4, Letter, Legal (*1) (60 - 105g/m2) | ||
Khả năng Kết nối và Phần mềm | |||
Giao diện USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Giao diện mạng | 10 Base T/100 Base Tx | ||
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-In | |
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3, SLP Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS | ||
Bảo mật mạng | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x | ||
In di động | Canon Mobile Printing | ||
Hệ điều hành tương thích(*2) | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x - 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau) | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 64MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 7.0kg | ||
Mức ồn(*4) | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6.77B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | Xấp xỉ 52dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy(*5) | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy(*5) | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 1100W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 420W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1.4W | ||
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.9W | ||
TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng) | 0.7kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C | |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực(*6) | Cartridge mực 326: | 2,100 trang (Cartridge mực đi kèm: 900 trang) | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng(*7) | Lên tới 8,000 trang | ||
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 - 1,500 trang | ||
Xuất xứ | VIỆT NAM |
Giá bán: 4,510,000 ( VNĐ )
Bốn triệu năm trăm mười nghìn đồng