Máy in laser màu xuất sắc khổ A3 dành cho doanh nghiệp năng động.
Khả năng vận hành xuất sắc và bản in đầu ra chất lượng cùng những tính năng tích hợp sẵn trong máy sẽ đáp ứng hầu hết các nhu cầu của doanh nghiệp.
Tốc độ in nhanh
Tiết kiệm thời gian với chiếc máy in laser tốc độ cao, có thể in tới 31 trang/phút cho cả bản in đen trắng vào màu với thời gian in bản đầu tiên ít hơn 10 giây.
Xử lý giấy linh hoạt
Với thiết kế linh hoạt, máy in imageCLASS LBP843Cx cho phép người dùng in nhiều kích cỡ giấy khác nhau (A3 tới A5), cũng như trên các loại giấy khác nhau (giấy trơn hoặc giấy phủ). Ngoài khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay giấy đa chức năng 100 tờ, máy còn có khả năng tăng lượng giấy nạp lên tới 2.000 tờ, cho phép giảm thiểu số lần phải thay giấy.
Tiết kiệm năng lượng
Máy in imageCLASS LBP843Cx giảm thiểu tác động tới môi trường với lượng tiêu thụ điện ít khi ở trạng thái chờ, biến nó thành một trong những sản phẩm máy in tiết kiệm năng lượng tốt nhất cùng dòng.
Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in imageCLASS LBP843Cx có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị them các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Tương thích uniFLOW
Nền tảng Java phát triển ứng dụng MEAP được tích hợp sẵn cho phép thiết bị kết hợp với các giải pháp như uniFLOW, giúp đơn giản hóa quy trình quản lí đầu ra và giảm thiểu chi phí in ấn.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | 31 / 31 trang/phút (đen trắng / màu) |
A3 | 15 / 15 trang/phút (đen trắng / màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi 1,200 x 1,200dpi 9,600 (Tương đương) x 600dpi | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7.9 / 9.9 giây (đen trắng / màu) | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PDF, XPS PCL6 (93 scalable fonts) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 29 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 9 giây | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp | Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 2,000 tờ | |
Lượng giấy ra | 250 tờ (úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Kích cỡ tùy biến (Rộng: 148.0 - 297.0mm, dài: 182.0 - 431.8mm) |
Khay đa mục đích | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index card (3"x5") Bao thư: ISO-C5, No.10, Monarch, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 - 304.8mm, dài: 120.0 - 457.2mm) | |
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 tới 128g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 220g/m² | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 High Speed 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T | |
Giao diện mạng | Giao thức hỗ trợ: TCP / IP (Frame type: Ethernet II), SMB Ứng dụng in: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD | |
In ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X*2 10.6.8~, Linux*2 | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích cỡ (W x D x H) | 545 x 591 x 361.2mm | |
Trọng lượng | 34kg | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,420W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động | Xấp xỉ 540W | |
Ở chế độ chờ | Xấp xỉ 22.5W | |
Ở chế độ nghỉ | Xấp xỉ 3W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.5W (Kết nối mạng dây) | |
Mức ốn*3 | Khi hoạt động | Nguồn âm: 6.7B hoặc ít hơn Công suất âm: 52dB |
Ở chế độ chờ | Không nghe được*4 | |
Nguồn điện yêu cầu | 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Hộp mực*5 | Tiêu chuẩn | Cartridge 335E Black: 7,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang) Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (đi kèm máy: 7,400 trang) |
Cao | Cartridge 335 Black: 13,000 trang Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang | |
Lượng in tối đa tháng *6 | 120,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
Khay nạp giấy-E1 | Lượng giấy nạp | 550 tờ |
Kích cỡ giấy | A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 to 297.0 mm, length 182.0 to 431.8mm | |
Trọng lượng giấy | 60 to 128g/m² | |
SD Card-C1 | Có | |
Bộ in Barcode-F1 | Có |
Giá bán: 98,010,000 ( VNĐ )
Chín mươi tám triệu không trăm mười nghìn đồng