Thời thượng và nhẹ chỉ 206g, chiếc máy ảnh compact cao cấp này đi kèm một cảm biến 20.1 megapixel loại 1.0 inch và bộ xử lý ảnh DIGIC7 mạnh mẽ. Những tính năng này đảm bảo chiếc máy ảnh không chỉ là một người bạn đồng hành với hình thức đẹp và nhỏ gọn cho tất cả các dịp lễ quan trọng và cuộc sống hàng ngày mà còn tạo ra chất lượng hình ảnh tuyệt hảo. Chiếc máy ảnh này có thể chụp được khuôn mặt của những người thân yêu của bạn kể cả khi ngược sáng hoặc cho những cuộc họp mặt gia đình ấm cúng, giúp bạn chụp được bức ảnh đẹp bất cứ khi nào ở bất cứ đâu. Tương thích với Wi-Fi/NFC và Công nghệ Bluetooth Tiết kiệm năng lượng* giúp chiếc máy ảnh này dễ dàng kết nối với điện thoại di động và khiến bạn ngập tràn trong những bức ảnh tuyệt vời!
* Nhãn hiệu và logo Bluetooth® là nhãn hiệu đã được đăng ký sở hữu bởi Bluetooth SIG, Inc. và tất cả việc sử dụng nhãn hiệu đó của Canon Inc. đều được cấp giấy phép..
Bộ xử lý ảnh
DIGIC 7 | ||
Cảm biến ảnh |
| |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.1 megapixel (tỷ lệ khuôn hình 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 inch | |
Ống kính |
| |
Độ dài tiêu cự | Zoom 3x: | 10.2 (W) – 30.6 (T) mm |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2.0 in.) - vô cực (W), 35cm (1.1 ft.) - vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) | |
Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD |
| |
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1.040.000 điểm ảnh | |
Tỷ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình cảm ứng (loại điện dung) | |
Lấy nét |
| |
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: lấy nét bằng một lần chụp, Servo AF | |
Khung AF | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) AF cảm ứng có sẵn | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |
Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị) | Tự động, ISO 125 – ISO 12800 | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000sec. | |
Khẩu độ |
| |
Loại khẩu độ | Màng chắn sáng | |
f/số | f/2.0 - f/11 (W), f/4.9 - f/11 (T) | |
Đèn Flash |
| |
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi lấy sáng đèn flash | 50cm – 6.0m (W), 50cm - 2.4m (T) (1.6 – 20ft. (W), 1.6 – 7.9ft. (T)) | |
Thông số kỹ thuật chụp hình |
| |
Các chế độ chụp hình | C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, SCN*1, quay phim*2 Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim | |
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) | Xấp xỉ 8.1 ảnh/giây | |
Thông số kĩ thuật ghi hình |
| |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 |
Tỷ lệ khuôn hình:Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 | |
Tỷ lệ khuôn hình: | 3:2/16:9/4:3/1:1 | |
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-13L | |
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) | Xấp xỉ 235 ảnh | |
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) | Xấp xỉ 315 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 60 phút | Xấp xỉ 60 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 98.0 x 57.9 x 31.3mm (3.9 x 2.3 x 1.2in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 206g (7.30z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, Vòng Điều khiển, Sạc bằng USB |
Giá bán: 13,970,000 ( VNĐ )
Mười ba triệu chín trăm bảy mươi nghìn đồng