Thiết kế gọn nhẹ với độ phân giải WUXGA
XEED WUX450 có thiết kế gọn nhẹ với công nghệ tiên tiến giống AISYS 5.0 mới cho độ sáng tốt hơn, thân thiện với môi trường và dễ dàng sử dụng. Thiết bị này còn cho hình ảnh chất lượng cao với thấu kính quang học và công nghệ xử lý hình ảnh của Canon.
Hệ thống hiển thị | Hệ thống màn hình tinh thể lỏng màu RGB | |
Hệ thống quang học | Chia màu nhờ gương lưỡng hướng sắc / chia tia sáng phân cực và tổng hợp màu bằng lăng kính | |
Thiết bị hiển thị | ||
Loại | Màn hình tinh thể lỏng phản chiếu | |
Tỉ lệ khuôn hình / Kích thước | 0,71" x 3 / 16:10 | |
Hệ thống truyền | Hệ thống ma trận chủ động | |
Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh | 2.304.000 (1920 x 1200) x 3 màn / 6.912.000 | |
Ống kính chiếu | ||
Tỉ lệ zoom | 1,8x | |
Chiều dài tiêu cự | f = 21,7 – 39,0mm | |
Giá trị F | F2,8 | |
Lấy zoom | Bằng tay | |
Hệ thống lấy nét | Bằng tay | |
Dịch chuyển ống kính | V: | 0% - +60% |
H: | ±10% | |
Nguồn sáng | 250-NSHA | |
Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu) | Từ 40 đến 300 (1,2m đến 16,2m) | |
Số màu | 16.770.000 màu (tất cả các màu) | |
Độ sáng | 4.500 lumen (khi trình chiếu) | |
Tỉ lệ tương phản | 2000:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu) | |
Tỉ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm | 90% | |
Loa | 5W monaural x 1 | |
Độ phân giải ảnh tối đa | 1920 x 1200 điểm ảnh | |
Tín hiệu video | ||
Ngõ vào PC Analog | WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào PC số | WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào chi tiết | 1080p, 1080i, 720p, 576i, 576p, 480i, 480p | |
Ngõ vào HDMI | 1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p | |
Đầu cắm ngõ vào | ||
Đầu cắm DVI-I IN | PC số (thiết bị kết nối DVI 29 pin) / PC analog | |
Đầu cắm HDMI IN | PC số / Video HDMI số (màu sâu) | |
Đầu cắm ANALOG PC / COMPONENT IN | PC Analog, tổng hợp (mini D-sub 15-pin) | |
Đầu cắm ĐIỀU KHIỂN | RS-232C (D-sub 9-pin) | |
Đầu cắm USB | USB loại A | |
Đầu cắm AUDIO IN | Tín hiệu tiếng (giắc cắm mini stereo 3,5ø x 2) | |
Đầu cắm AUDIO OUT | Tín hiệu tiếng (giắc cắm mini stereo 3,5ø) | |
Kết nối điều khiển từ xa có dây | Giắc cắm mini 3,5ø x1 | |
Đầu cắm mạng LAN | Thiết bị kết nối mạng làm việc (RJ-45) | |
Tín hiệu vào | ||
PC số | TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu) | |
PC Analog | 0,7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω đồng bộ hoá theo chiều ngang / chiều dọc: mức TTL, phân cực dương hoặc phân cực âm Đồng bộ composite ở tín hiệu G: 0,3Vp-p, Phân cực âm, điện trở = 75Ω | |
Video tổng hợp | COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr Y: 1Vp-p, đồng bộ hoá âm, điện trở = 75Ω Cb / Pb: 0,7Vp-p, điện trở = 75Ω Cr / Pr: 0,7Vp-p, điện trở = 75Ω | |
Tiếng | Điện trở = 47kΩ hoặc lớn hơn | |
Tiếng động (chế độ bình thường / Chế độ yên lặng) | 38 / 32dB | |
Nhiệt độ vận hành | 0°C - 40°C | |
Nguồn điện | AC100V - 240V 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | ||
Chế độ thường | 365W | |
Chế độ yên lặng | 295W | |
Chế độ Standby | 0,6W | |
Chế độ Standby tắt mạng LAN | 0,2W | |
Kích thước (W x D x H) | 337 x 362 x 118mm (không tính những chỗ lồi lõm) | |
Trọng lượng | 5,9kg | |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa, pin khô cho điều khiển từ xa, dây cắm nguồn, cáp nối máy tính, hướng dẫn sử dụng / hướng dẫn lắp đặt, thẻ bảo hành |
Giá bán: 132,800,000 ( VNĐ )
Một trăm ba mươi hai triệu tám trăm nghìn đồng